
THERE IS, THERE ARE (Có)
There is, there are dùng để nói “có” mà không nhấn mạnh đến người sở hữu.
1. Thể khẳng định:
There is + a/an + noun (số ít)
There are + noun (số nhiều)
Rút gọn: There is = There’s
Ex:
There is a board in my classroom. (Có một cái bảng trong lớp tôi.)
There’s an apple on the table. (Có một quả táo trên bàn.)
Ex:
There are two armchairs in the living room. (Có hai cái ghế bành trong phòng khách.)
There are three pens on the table. (Có ba cây bút mực trên bàn.)
2. Thể phủ định:
There is not + any + noun (số ít)
There are not + any + noun (số nhiều)
Rút gọn: is not= isn’t | are not =aren’t
Ex:
There isn t any chair in the room. (Không có cái ghế tựa nào trong phòng.)
There aren’t any eggs on the table. (Không có quả trứng nào trên bàn.)
3. Thể nghi vấn:
Is – there + a/an + noun (số ít)
Is + there + any + uncountable noun (danh từ không đếm được)?
Are + there + any + countable noun (danh từ đếm được ở số nhiều)?
Ex:
Is there a book? (Có một quyển sách phải không?)
Is there any milk? (Có chút sữa nào không?)
Are there any bananas? (Có quả chuối nào không?)
* Để trả lời ngắn ngọn ta dùng:
— Yes, there is / there are: Vâng, có.
— No, there isn’t / there aren’t: Không, không có.
Lưu ý:
+ Trước danh từ số nhiều ta có thể dùng some (một vài), many (nhiều), two, three …
Ex:
There are some books on the table. (Có một quyển sách trên bàn.)
There are four people in myr. (Có bốn người trong gia đình tôi.)
+ Any (nào) là tính từ chỉ số lượng, dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
+ Some (vài, một vài) là tính từ chỉ số lượng, dùng trong câu khẳng định.